🔍 Search: QUAN SÁT TỔNG THỂ
🌟 QUAN SÁT TỔNG … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조감하다
(鳥瞰 하다)
Động từ
-
1
높은 곳에서 내려다보는 것처럼 전체를 한눈으로 관찰하다.
1 QUAN SÁT TỔNG THỂ: Quan sát và thu gọn tổng thể vào trong tầm nhìn giống như nhìn từ trên cao xuống.
-
1
높은 곳에서 내려다보는 것처럼 전체를 한눈으로 관찰하다.